Flashcard W Flashcards ionicons-v5-c

考虑/kǎolǜ/

suy nghĩ, suy xét, cân nhắc, xem xét

棕色/zōngsè/

màu nâu

运动员/yùndòngyuán/

vận động viên

与/yǔ/

樱桃/yīngtáo/

quả anh đào

印/yìn/

in, in ấn

言行/yánxíng/

lời nói và hành động

洗衣机/xǐyījī/

máy giặt

西瓜/xīguā/

dưa hấu

鞋/xié/

giày, đôi giày

小偷/xiǎotōu/

tên trộm

鲜花/xiānhuā/

hoa tươi

网球/wǎngqiú/

quần vợt

外套/wàitào/

áo khoác

偷/tōu/

ăn trộm, ăn cắp

桃子/táozi/

quả đào

谈恋爱/tán liàn'ài/

yêu, yêu đương

T恤衫/T xùshān/

áo phông, T-shirt

酸奶/suānnǎi/

sữa chua

司机/sījī/

lái xe, tài xế

说谎/shuōhuǎng/

nói dối

商场/shāngchǎng/

cửa hàng, trung tâm thương mại, thương trường

沙发/shāfā/

ghế sô-fa

日出/rì chū/

mặt trời mọc

旗袍/qípáo/

váy sườn xám

晴天/qíngtiān/

trời quang, trời trong (thời tiết)

桥/qiáo/

cầu, cây cầu

棋/qí/

cờ, quân cờ

葡萄/pútáo/

quả nho

平时/píngshí/

bình thường, thường ngày

排队/páiduì/

xếp hàng, xếp theo thứ tự

怕/pà/

sợ, sợ hãi

牛排/niúpái/

bít tết

柠檬/níngméng/

quả chanh

庙/miào/

miếu

梅子/méizi/

quả mơ

芒果/mángguǒ/

quả xoài

邻居/línjū/

hàng xóm, láng giềng

恋爱/liàn'ài/

yêu nhau

梨/lí/

quả lê

老实/lǎoshí/

thật thà

蓝莓/lánméi/

quả việt quất

缆车/lǎnchē/

cáp treo

裤子/kùzi/

quần

空调/kòngtiáo/

điều hoà

科学/kēxué/

khoa học

课题/kètí/

đề tài

砍柴/kǎn chái/

đốn củi

举动/jǔdòng/

cử chỉ, cử động

聚/jù/

tụ, tụ tập, tập hợp

酒店/jiǔdiàn/

khách sạn, nhà nghỉ (tửu điếm)

吉他/jítā/

đàn ghi ta

解锁/jiěsuǒ/

mở khoá

郊区/jiāoqū/

vùng ngoại ô, vùng ngoại thành

健身/jiànshēn/

tập gym

兼/jiān/

kiêm, kiêm nhiệm

火车站/huǒchē zhàn/

trạm tàu hoả

怀疑/huáiyí/

hoài nghi

划船/huáchuán/

chèo thuyền

湖/hú/

hồ, hồ nước

寒假/hánjià/

kỳ nghỉ đông

汉堡/hànbǎo/

hamburger, bánh mì kẹp

果汁/guǒzhī/

nước ép hoa quả

逛街/guàngjiē/

mua sắm, dạo phố mua sắm

逛/guàng/

đi dạo

更衣室/gēngyī shì/

phòng thay đồ

斧子/fǔzi/

cái búa, cái rìu

多云/duōyún/

nhiều mây (thời tiết)

端/duān/

bưng, mang, đem

地铁站/dìtiě zhàn/

trạm tàu địa ngầm

电影院/diànyǐngyuàn/

rạp chiếu phim

低/dī/

thấp

大摇大摆/dàyáodàbǎi/

nghênh ngang, khệnh khạng

大声/dàshēng/

lớn tiếng

蛋糕/dàngāo/

bánh ga tô, bánh bông lan

打车/dǎchē/

gọi xe, bắt xe (di chuyển)

厨师/chúshī/

đầu bếp

出差/chūchāi/

đi công tác

橙子/chéngzi/

quả cam

程序员/chéngxù yuán/

lập trình viên

草莓/cǎoméi/

quả dâu tây

餐厅/cāntīng/

phòng ăn

擦/cā/

lau, xoa, cạ, đánh (đánh rửa), quẹt

菠萝/bōluó/

quả dứa

冰箱/bīngxiāng/

tủ lạnh

表情/biǎoqíng/

biểu cảm, biểu tình