Flashcard W Flashcards
考虑/kǎolǜ/
suy nghĩ, suy xét, cân nhắc, xem xét
棕色/zōngsè/
màu nâu
运动员/yùndòngyuán/
vận động viên
与/yǔ/
và
樱桃/yīngtáo/
quả anh đào
印/yìn/
in, in ấn
言行/yánxíng/
lời nói và hành động
洗衣机/xǐyījī/
máy giặt
西瓜/xīguā/
dưa hấu
鞋/xié/
giày, đôi giày
小偷/xiǎotōu/
tên trộm
鲜花/xiānhuā/
hoa tươi
香蕉/xiāngjiāo/
chuối
卫生间/wèishēngjiān/
nhà vệ sinh
网球/wǎngqiú/
quần vợt
外套/wàitào/
áo khoác
偷/tōu/
ăn trộm, ăn cắp
停车场/tíngchē chǎng/
bãi đỗ xe
桃子/táozi/
quả đào
谈恋爱/tán liàn'ài/
yêu, yêu đương
T恤衫/T xùshān/
áo phông, T-shirt
酸奶/suānnǎi/
sữa chua
司机/sījī/
lái xe, tài xế
说谎/shuōhuǎng/
nói dối
申请书/shēnqǐng shū/
đơn xin
商场/shāngchǎng/
cửa hàng, trung tâm thương mại, thương trường
沙发/shāfā/
ghế sô-fa
日出/rì chū/
mặt trời mọc
奇异果/qíyì guǒ/
quả kiwi
旗袍/qípáo/
váy sườn xám
晴天/qíngtiān/
trời quang, trời trong (thời tiết)
桥/qiáo/
cầu, cây cầu
棋/qí/
cờ, quân cờ
葡萄/pútáo/
quả nho
平时/píngshí/
bình thường, thường ngày
排队/páiduì/
xếp hàng, xếp theo thứ tự
怕/pà/
sợ, sợ hãi
牛油果/niúyóuguǒ/
quả bơ
牛排/niúpái/
bít tết
柠檬/níngméng/
quả chanh
庙/miào/
miếu
梅子/méizi/
quả mơ
芒果/mángguǒ/
quả xoài
邻居/línjū/
hàng xóm, láng giềng
连衣裙/liányīqún/
váy đầm
恋爱/liàn'ài/
yêu nhau
梨/lí/
quả lê
老实/lǎoshí/
thật thà
蓝莓/lánméi/
quả việt quất
缆车/lǎnchē/
cáp treo
裤子/kùzi/
quần
空调/kòngtiáo/
điều hoà
科学/kēxué/
khoa học
课题/kètí/
đề tài
砍柴/kǎn chái/
đốn củi
举动/jǔdòng/
cử chỉ, cử động
聚/jù/
tụ, tụ tập, tập hợp
酒店/jiǔdiàn/
khách sạn, nhà nghỉ (tửu điếm)
吉他/jítā/
đàn ghi ta
解锁/jiěsuǒ/
mở khoá
机场/jīchǎng/
sân bay
郊区/jiāoqū/
vùng ngoại ô, vùng ngoại thành
健身/jiànshēn/
tập gym
兼/jiān/
kiêm, kiêm nhiệm
火车站/huǒchē zhàn/
trạm tàu hoả
怀疑/huáiyí/
hoài nghi
划船/huáchuán/
chèo thuyền
湖/hú/
hồ, hồ nước
寒假/hánjià/
kỳ nghỉ đông
汉堡/hànbǎo/
hamburger, bánh mì kẹp
果汁/guǒzhī/
nước ép hoa quả
逛街/guàngjiē/
mua sắm, dạo phố mua sắm
逛/guàng/
đi dạo
更衣室/gēngyī shì/
phòng thay đồ
斧子/fǔzi/
cái búa, cái rìu
分手/fēnshǒu/
chia tay
多云/duōyún/
nhiều mây (thời tiết)
端/duān/
bưng, mang, đem
地铁站/dìtiě zhàn/
trạm tàu địa ngầm
电影院/diànyǐngyuàn/
rạp chiếu phim
低/dī/
thấp
大摇大摆/dàyáodàbǎi/
nghênh ngang, khệnh khạng
大声/dàshēng/
lớn tiếng
蛋糕/dàngāo/
bánh ga tô, bánh bông lan
打车/dǎchē/
gọi xe, bắt xe (di chuyển)
厨师/chúshī/
đầu bếp
出差/chūchāi/
đi công tác
橙子/chéngzi/
quả cam
程序员/chéngxù yuán/
lập trình viên
草莓/cǎoméi/
quả dâu tây
餐厅/cāntīng/
phòng ăn
擦/cā/
lau, xoa, cạ, đánh (đánh rửa), quẹt
菠萝/bōluó/
quả dứa
冰箱/bīngxiāng/
tủ lạnh
表情/biǎoqíng/
biểu cảm, biểu tình