Từ Vá»±Ng Mina Bã I 13 Flashcards ionicons-v5-c

あそびます

Chơi, chơi đùa

[きっさてんを~]でます

ra, ra khỏi [quán giải khát]

けっこんします

kết hôn, lập gia đình, cưới

たいへん「な」

vất vả, khó khăn, khổ

ほしい

muốn có

さびしい

buồn, cô đơn

ひろい

rộng

せまい

chật, hẹp

しやくしょ

văn phòng hà nh chính quận, thà nh phố

プール

bể bơi

かわ

sông

びじ゠つ

mỹ thuật

つり

việc câu cá (~をします:câu cá)

スキー

việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)

かいぎ

họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)

とうろく

việc đăng ký (~をします:đăng ký)

し゠うまつ

cuối tuần

~ごろ

khoảng ~ (dùng cho thời gian)

なにか

cái gì đó

どこか

đâu đó, chỗ nà o đó

そうですね。

Thế à . Như vậy nhỉ

そうしましょう。

Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.

ごち゠うもん

Anh/Chị dùng món gì ạ

ていしょく

cơm suất, cơm phần

ぎ゠うどん

món cơm thịt bò

「しょうしょう」おまちください

Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].

べつべつに

riêng ra/ để riêng

つるや

tên một nhà hà ng (giả tưởng)

おはようテレビ

tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)

おしょうがつ

tết dương lịch